Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老手
[lǎoshǒu]
|
tay già đời; lão luyện; tay sành điệu; người từng trãi; người kỳ cựu。对于某种事情富有经验的人。
开车的老手。
tay lái xe lão luyện.