Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老弟
[lǎodì]
|
cậu; chú em (cách xưng hô với người con trai nhỏ tuổi hơn mình)。称比自己年龄小的男性朋友。