Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老式
[lǎoshì]
|
kiểu cũ; lối cũ。陈旧的形式或样子。
家具老式。
đồ đạc kiểu cũ.