Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老底
[lǎodǐ]
|
1. gốc gác; nội tình; nguồn cơn。内情;底细。
揭老底。
moi móc gốc gác.
2. của gia bảo; vốn liếng。指3. 祖上留下的财产;老本。
他家老底儿厚。
nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.
几年功夫他就把老底儿败光了。
mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.