Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老年
[lǎonián]
|
người già (trên sáu bảy mươi tuổi)。六七十岁以上的年纪。