Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老年斑
[lǎoniánbān]
|
da đốm mồi; da đồi mồi; da trổ mồi。寿斑。