Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老师
[lǎoshī]
|
thầy cô giáo; bậc thầy。 尊称传授文化、技术的人。泛指在某方面值得学习的人。