Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老巢
[lǎocháo]
|
tổ chim; sào huyệt; ổ; hang ổ (ví với sào huyệt của bọn phỉ)。 鸟的老窝。比喻匪徒盘踞的地方。
捣毁土匪的老巢。
đập nát sào huyệt của bọn phỉ.