Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老少
[lǎoshào]
|
già trẻ。老年人和少年人。
一 家老少大团圆。
gia đình già trẻ cùng chung sống.
老少无欺。
không lừa già dối trẻ.