Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老将
[lǎojiàng]
|
lão tướng; người giàu kinh nghiệm。年老的将领;宿将(多用于比喻)。
老将出马,一个顶俩。
lão tướng ra trận, một chọi hai.