Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老寿星
[lǎoshòu·xing]
|
1. ông cụ; cụ (cách xưng hô với người cao tuổi)。对高寿人的尊称。
2. người được chúc thọ。称被祝寿的老年人。