Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老家
[lǎojiā]
|
1. quê nhà。在外面成立了家庭的人,2. 称故乡的家庭。
2. nguyên quán; quê quán; quê。指4. 原籍。
我老家是湖南。
tôi quê ở Hồ Nam.