Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老家儿
[lǎojiār]
|
các cụ; hai cụ; song thân。(Cách dùng: (方>)指父母及尊亲。