Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老实巴交
[lǎo·shibājiāo]
|
hiền lành; thật thà; lương thiện; thành thật; chân thật; hiền lành nhút nhát。形容人老实、本分。
他是个老实巴交的人,从不惹事生非。
anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.