Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老字号
[lǎozì·hao]
|
cửa hiệu lâu đời; cửa hiệu lâu năm。开设年代久的商店。
这是一家有近百年历史的老字号。
đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.