Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老婆婆
[lǎopó·po]
|
1. bà。(Cách dùng: (方>)小孩子称呼年老的妇女。
2. mẹ chồng。丈夫的母亲。