Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老姑娘
[lǎogū·niang]
|
1. gái lỡ thì; bà cô。年纪大了还没有结婚的女子。
2. con gái út。最小的女儿。