Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老奸巨猾
[lǎojiānjùhuá]
|
cáo già; xảo quyệt。形容十分奸诈狡猾。