Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老套子
[lǎotào·zi]
|
tập tục cũ; phương pháp cũ; cách làm xưa。陈旧的习俗或工作方法。