Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老头儿
[lǎotóur]
|
ông già; ông lão (có ý thân mật)。年老的男子(多含亲热意)。