Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老天爷
[lǎotiānyé]
|
ông trời; thượng đế; chúa; trời。迷信的人认为天上有一个主宰一切的神,尊称这个神叫老天爷。现多用来表示惊叹。
老天爷,这是怎么回事儿!
ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!