Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老外
[lǎowài]
|
1. ngoài nghề。外行。
一看你这架式就是个老外。
trông gió của anh biết là người ngoài nghề rồi.
2. người nước ngoài。指3. 外国人。