Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老境
[lǎojìng]
|
1. tuổi già。老年时代。
渐入老境。
từ từ bước vào tuổi già.
2. cảnh già。老年时的境况。
他的老境倒也平顺。
cảnh già của ông ta cũng thanh thản.