Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老古董
[lǎogǔdǒng]
|
1. đồ cổ。陈旧过时的东西。
2. cổ hủ (chỉ lớp người thủ cựu về tư tưởng hoặc sống theo lối sống cũ)。比喻思想陈腐或生活习惯陈旧的人。