Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老半天
[láobàntiān]
|
cả buổi; cả buổi trời; rất lâu。指相当长的一段时间;好久。
怎么才来,我们等你老半天了。
sao bây giờ mới tới, tôi đợi anh cả buổi trời.