Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老化
[lǎohuà]
|
1. biến chất; hỏng。橡胶,2. 塑料等高分子化合物,3. 在光、热、空气、机械力等的作用下,4. 变得黏软或硬脆。
2. lão hoá; già。指6. 在一定范围内老年人的比重增长。
人口老化。
dân số già.
领导班子老化。
bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.
3. lạc hậu。知识等变得陈旧过时。
知识老化。
tri thức lạc hậu.