Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老前辈
[lǎoqiánbèi]
|
bậc tiền bối; lão tiền bối。对同行里年纪较大、资格较老、经验较丰富的人的尊称。
向革命老前辈学习。
noi theo các bậc tiền bối Cách Mạng.