Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老到
[lǎo·dao]
|
chu đáo; đến nơi đến chốn; tới nơi tới chốn。(做事)老练周到。