Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老几
[lǎojǐ]
|
1. hàng; vai vế; thứ。 排行第几。
2. là cái gì; ra gì (dùng trong câu hỏi phản vấn, tỏ ý khiêm tốn hoặc khinh thị người khác)。用于反问,3. 表示在某个范围内数不4. 上、不5. 够格(多用于自谦或轻视别人)。
我不行,在他们中间我算老几?
tôi không được đâu, bọn họ có xem tôi ra gì đâu?