Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老农
[lǎonóng]
|
1. lão nông。泛指2. 农民。
老农卖的菜价廉物美。
rau cải lão nông bán hàng tươi giá lại rẻ.
2. nông dân giàu kinh nghiệm。年老而4. 有农业生产经验的农民。
向老农学习种植技术。
học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.