Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老公
[lǎogōng]
|
chồng; lang quân。(Cách dùng: (方>)丈夫。