Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老公公
[lǎogōng·gong]
|
1. ông (trẻ con xưng hô với người già)。 (Cách dùng: (方>)小孩子称呼年老的男人。
2. bố chồng。(Cách dùng: (方>)丈夫的父亲。
3. thái giám。旧时称太监。