Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老八辈子
[lǎobābèi·zi]
|
cũ rích; nhạt nhẽo; nhàm chán。 形容古老、陈腐。
这是老八辈子的话了,没人听了。
đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi.