Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老八板儿
[lǎobābǎnr]
|
lão bảo thủ; ông thủ cựu。 (Cách dùng: (方>)拘谨守旧,也指拘谨守旧的人。