Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老光
[lǎoguāng]
|
mắt lão; viễn thị。指老视眼。
他戴着一副老光眼镜。
anh ấy đeo một cặp mắt kính lão.