Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老人
[lǎorén]
|
1. người già; cụ già。老年人。
2. cha mẹ già; ông bà cụ。指3. 上了年纪的父母或祖父母。
你到了天津来封信,免得家里老人惦记着。
anh đến Thiên Tân nhớ gởi thư về, tránh để cho cha mẹ già mong mỏi nhớ nhung.