Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老人家
[lǎo·ren·jia]
|
1. cụ; cụ ấy。尊称年老的人。
这两位老人家在一起干活二十多年了。
hai cụ đây làm việc với nhau hơn hai mươi năm rồi.
2. ông bà cụ (của tôi hoặc của anh)。对人称自己的或对方的父亲或母亲。
你们老人家今年有七十了吗?
ông bà cụ nhà anh năm nay chắc đã bảy mươi tuổi rồi ?