Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老乡
[lǎoxiāng]
|
1. đồng hương; cùng quê。同2. 乡。
听你的口音,咱们好像是老乡。
nghe giọng nói của anh, hình như chúng ta cùng quê thì phải.
2. bác (xưng hô đối với người nông dân chưa biết họ tên)。对不4. 知姓名5. 的农民的称呼。