Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翼翼
[yìyì]
|
1. cẩn thận; nghiêm túc。严肃谨慎。
小心翼翼
cẩn thận dè dặt; cẩn thận từng li từng tý
2. quy củ; chặt chẽ。严整有秩序。
3. thịnh vượng; đông đúc。 繁盛;众多。