Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翼侧
[yìcè]
|
cạnh sườn。作战时部队的两翼。也说侧翼。
左翼侧
tả dực (cánh quân bên trái).
右翼侧
hữu dực (cánh quân bên phải).