Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻领
[fānlǐng]
|
cổ lật; cổ bẻ (áo sơ mi)。(翻领儿)衣领的一种样式,领子上部翻转向外,或全部翻转向外,领口敞开。
翻领衬衫
áo sơ mi cổ lật