Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻车
[fānchē]
|
1. lật xe; đổ xe。车辆翻覆。
发生一起翻车事故。
cùng lúc xảy ra tai nạn lật xe.
2. thất bại; gặp khó khăn (ví với sự việc gặp khó khăn hoặc thất bại giữa chừng)。比喻事情中途受挫或失败。
3. guồng nước; xe đạp nước。水车。