Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻越
[fānyuè]
|
vượt qua。越过;跨过。
翻越山岭
vượt qua núi non
翻越障碍物
vượt qua chướng ngại vật