Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻茬
[fānchá]
|
cày lật gốc (cày nông một lượt sau khi đã gặt hái)。农作物收割后进行浅耕,将留下的茎和根翻入土中。