Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻腾
[fānténg]
|
1. cuồn cuộn; quay cuồng。上下滚动。
波浪翻腾
sóng lớn cuồn cuộn
许多问题在他脑子里像滚了锅一样翻腾着。
nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
2. lục tìm; lục lọi。翻动。
几个柜子都翻腾到了,也没找到那件衣服。
anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
那些事儿,不去翻腾也好。
mấy việc này, không đá động tới cũng được.