Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻脸
[fānliǎn]
|
giở mặt; giở giọng; trở mặt。对人的态度突然变得不好。
翻脸无情
trở mặt vô tình
翻脸不认人
trở mặt không nhận; trở mặt không quen.
两口子从来没翻过脸。
hai đứa chúng nó chưa bao giờ trở mặt với nhau.