Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻胃
[fānwèi]
|
buồn nôn; nôn oẹ; ói mửa。见〖反胃〗。