Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻箱倒柜
[fānxiāngdǎoguì]
|
lục tung; kiểm tra toàn bộ。形容彻底地翻检、搜查。也说翻箱倒箧。