Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻砂
[fānshā]
|
1. nghề đúc; làm nghề đúc。铸工的1.通称。
2. tạo khuôn; làm khuôn。制造砂型。