Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
翻白眼
[fānbáiyǎn]
|
mắt trợn trắng; hai mắt trắng dã; thất vọng; phẫn nộ; bệnh nguy kịch。(翻白眼儿)黑眼珠偏斜,露出较多的眼白,是为难、失望、愤恨或不满时眼睛的表情,有时是病势危险时的生理现象。